Khoảng cách từ mũi đầu phay đứng đến bàn máy |
100-600mm |
Khoảng cách từ đầu phay đứng đến thân máy |
380mm |
Khoảng cách từ đầu phay đứng đến đầu phay ngang |
- |
*/Bàn máy |
|
Kích thước bàn máy |
1700x380mm |
Rãnh chữ T (Chiều rộng x số rãnh x bước) |
18mmx5x70mm |
Khoảng cách từ mặt bàn máy đến sàn |
800mm |
*/Đầu gia công |
|
Kiểu mũi trục chính |
ISO No.50 R297 |
Tốc độ trục phay đứng |
35-1250 rpm |
Tốc độ trục phay ngang |
- |
Tốc độ ăn dao trục phay đứng |
0.05-0.2 mm/rev |
*/Tốc độ ăn dao |
|
Hành trình nhanh bàn máy (trục X, Y) |
2400mm/min |
Hành trình nhanh đầu phay ngang (theo phương đứng) |
- |
Tốc độ ăn dao (trục dọc và ngang) |
23-730mm/min |
Ăn dao đầu phay ngang (theo phương đứng) |
- |
Cấp tốc độ |
12 bước |
*/Các thông số khác |
|
Motor dẫn động đầu phay đứng (AC, 4P) |
7.5 HP |
Motor dẫn động đầu phay ngang (AC, 6P) |
- |
Kích thước chân máy |
3200x2000mm
|