MÔ TẢ CHI TIẾT
Các tính năng
- Rất sạch và bền nhờ bộ làm nóng bằng thép không gỉ
- Nhẹ và kích thước nhỏ gọn
- An toàn cao
- Bộ điều khiển có thể tách riêng từ khối chính. Dễ tích hợp nhiều loại thiết bị
- Độ bền cao.
Các ứng dụng
- Tăng nhiệt độ, đun nóng hoặc làm khô bên trong lò sấy
- Loại bỏ nước hoặc làm khô sau khi lau
- Làm khô hoặc làm cứng các bộ phận điện gắn liền
- Nung nóng lại hoặc làm khô các bộ phận được che bọc
- Làm nóng, khử trùng hoặc tránh đóng băng máy móc sử dụng cho xử lý thức ăn.
Đề phòng khi sử dụng
- Nếu không được sử dụng với một điện áp cấp đã định, hỏa hoạn hoặc tai nạn khác có thể xảy ra.
- Không cho phép bất cứ sửa đổi nào.
- Nghiêm cấm sử dụng trong không khí dễ nổ hoặc cháy
Nên chú ý tránh các mảnh vụn hoặc bụi
SERIES HAP2000
Model No.
|
HAP2031
|
HAP2051
|
HAP2076
|
HAP2081
|
HAP2101
|
Mã sản phẩm
|
00700210
|
00700220
|
00700230
|
00700240
|
00700250
|
Nguồn cấp
|
Nguồn ba pha 200V (50/60Hz)
|
Tổng công suất
|
3.2kW
|
5.2kW
|
7.7kW
|
8.3kW
|
10.3kW
|
Công suất bộ đốt nóng
|
3kW
|
5kW
|
7.5kW
|
8kW
|
10kW
|
Dải nhiệt độ khí tại khe phóng khí
|
Nhiệt độ thường ~350oC
|
Luồng khí tham chiếu
(50/60Hz)
|
4.0/4.8m3/phút (với van điều tiết mở hoàn toàn)
3.2/3.8m3/phút (với van điều tiết mở 2/3)
2.0/2.4m3/phút (với van điều tiết mở 1/3)
|
6.7/7.8m3/phút (với van điều tiết mở hoàn toàn)
5.7/6.6m3/phút (với van điều tiết mở 2/3)
3.6/4.3m3/phút (với van điều tiết mở 1/3)
|
Điều chỉnh luồng khí
|
Điều chỉnh dung tích hút với van điều tiết có thể di chuyển
|
Đường kính ống hút
|
Φ75mm
(van điều tiết loại tấm có thể di chuyển)
|
Φ 100mm (van điều tiết loại tấm có thể di chuyển)
|
Đường kính ống xả
|
Ống thép không gỉ Φ73mm
|
Ống thép không gỉ Φ98mm
|
Nhiệt độ khí hút
|
-10oC ~ 230oC
|
Mức luồng khí lớn nhất (50/60Hz)
|
5.4/6.2m3/phút
|
8.8/10.4m3/phút
|
Áp suất tĩnh lớn nhất (50/60Hz)
|
0.63/0.91 kPa
|
0.95/1.35 kPa
|
Công suất
|
Ba pha 200V 0.15kW
|
Ba pha 200V 0.3kW
|
Nhiễu lớn nhất (50/60Hz)
|
55/59 dB
|
64/66dB
|
Nguồn nuôi – cáp điện
|
VCT 4 lõi x 3.5mm2 x 3m
|
VCT 4 lõi x 5.5mm2 x 3m
|
VCT 4 lõi x 5.5mm2 x 3m
|
VCT 4 lõi x 8mm2 x 3m
|
Trọng lượng
|
28kg
|
34kg
|
35kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model No.
|
HAP2151
|
HAP2201
|
HAP2301
|
HAP2402
|
Mã sản phẩm
|
00700260
|
00700270
|
00700280
|
00700292
|
Nguồn cấp
|
Ba pha 200V (50/60 Hz)
|
Tổng công suất
|
16.5kW
|
21.5kW
|
31.5kW
|
41.5kW
|
Công suất bộ đốt nóng
|
15kW
|
20kW
|
30kW
|
40kW
|
Dải nhiệt độ khí tại khe phóng
|
Nhiệt độ thường ~ 350oC
|
Lưu lượng luồng khí tham chiếu (50/60Hz)
|
13.4/15.5 m3/phút (van điều tiết mở hoàn toàn)
11.8/14.0 m3/phút (van điều tiết mở 2/3)
7.9/9.2 m3/phút (van điều tiết mở 1/3)
|
21/25 m3/phút (van điều tiết mở hoàn toàn)
19/22 m3/phút (van điều tiết mở 2/3)
13/15 m3/phút (van điều tiết mở 1/3)
|
Điều chỉnh luồng khí
|
Điều chỉnh lưu lượng phun với van điều tiết có thể di chuyển
|
Dải tần đầu ra bộ biến tần
|
30Hz ~ 60Hz
|
Đường kính ống hút
|
Lỗ Φ125mm (có van điều tiết loại thanh ngang có thể di chuyển)
|
Lỗ Φ148mm (van điều tiết với gờ nổi)
|
Đường kính ống xả
|
Ống thép không gỉ Φ123mm
|
Ống thép không gỉ Φ148mm
|
Nhiệt độ khí hút
|
-10oC ~ 230oC
|
Mức luồng khí lớn nhất (50/60Hz)
|
20/22.6 m3/phút
|
30/36 m3/phút
|
Áp suất tĩnh lớn nhất (50/60Hz)
|
1.61/2.32kPa
|
1.96/2.85kPa
|
Công suất
|
Ba pha 200V 1.5kW
|
Nhiễu lớn nhất (50/60Hz)
|
68/72 dB
|
72/75 dB
|
Nguồn nuôi – cáp điện
|
VCT 4 lõi x 14mm2 x 3m
|
VCT 4 lõi x 22mm2 x 3m
|
VCT 4 lõi x 38mm2 x 3m
|
Trọng lượng
|
73 kg
|
76 kg
|
108 kg
|
115 kg
|