img

Máy thổi khí nóng HAKKO HAP2031

150,000,000đ

Thông tin sản phẩm

Số lượng

MÔ TẢ CHI TIẾT

Các tính năng

  • Rất sạch và bền nhờ bộ làm nóng bằng thép không gỉ
  • Nhẹ và kích thước nhỏ gọn
  • An toàn cao
  • Bộ điều khiển có thể tách riêng từ khối chính. Dễ tích hợp nhiều loại thiết bị
  • Độ bền cao.

Các ứng dụng

  • Tăng nhiệt độ, đun nóng hoặc làm khô bên trong lò sấy
  • Loại bỏ nước hoặc làm khô sau khi lau
  • Làm khô hoặc làm cứng các bộ phận điện gắn liền
  • Nung nóng lại hoặc làm khô các bộ phận được che bọc
  • Làm nóng, khử trùng hoặc tránh đóng băng máy móc sử dụng cho xử lý thức ăn.

Đề phòng khi sử dụng

  • Nếu không được sử dụng với một điện áp cấp đã định, hỏa hoạn hoặc tai nạn khác có thể xảy ra.
  • Không cho phép bất cứ sửa đổi nào.
  • Nghiêm cấm sử dụng trong không khí dễ nổ hoặc cháy  

Nên chú ý tránh các mảnh vụn hoặc bụi

 

SERIES HAP2000

 

Model No.  

HAP2031

HAP2051

HAP2076

HAP2081

HAP2101

Mã sản phẩm

00700210

00700220

00700230

00700240

00700250

Nguồn cấp

Nguồn ba pha 200V (50/60Hz)

Tổng công suất

3.2kW

5.2kW

7.7kW

8.3kW

10.3kW

Công suất bộ đốt nóng

3kW

5kW

7.5kW

8kW

10kW

Dải nhiệt độ khí tại khe phóng khí

Nhiệt độ thường ~350oC

Luồng khí tham chiếu

(50/60Hz)

4.0/4.8m3/phút (với van điều tiết mở hoàn toàn)

3.2/3.8m3/phút (với van điều tiết mở 2/3)

2.0/2.4m3/phút (với van điều tiết mở 1/3)

6.7/7.8m3/phút (với van điều tiết mở hoàn toàn)

5.7/6.6m3/phút (với van điều tiết mở 2/3)

3.6/4.3m3/phút (với van điều tiết mở 1/3)

Điều chỉnh luồng khí

Điều chỉnh dung tích hút với van điều tiết có thể di chuyển

Đường kính ống hút

Φ75mm

(van điều tiết loại tấm có thể di chuyển)

Φ 100mm (van điều tiết loại tấm có thể di chuyển)

Đường kính ống xả

Ống thép không gỉ Φ73mm

Ống thép không gỉ Φ98mm

Nhiệt độ khí hút

-10oC ~ 230oC

Mức luồng khí lớn nhất (50/60Hz)

5.4/6.2m3/phút

8.8/10.4m3/phút

Áp suất tĩnh lớn nhất (50/60Hz)

0.63/0.91 kPa

0.95/1.35 kPa

Công suất

Ba pha 200V 0.15kW

Ba pha 200V 0.3kW

Nhiễu lớn nhất (50/60Hz)

55/59 dB

64/66dB

Nguồn nuôi – cáp điện

VCT 4 lõi x 3.5mm2 x 3m

VCT 4 lõi x 5.5mm2 x 3m

VCT 4 lõi x 5.5mm2 x 3m

VCT 4 lõi x 8mm2 x 3m

Trọng lượng

28kg

34kg

35kg

               

Model No.

HAP2151

HAP2201

HAP2301

HAP2402

Mã sản phẩm

00700260

00700270

00700280

00700292

Nguồn cấp

Ba pha 200V (50/60 Hz)

Tổng công suất

16.5kW

21.5kW

31.5kW

41.5kW

Công suất bộ đốt nóng

15kW

20kW

30kW

40kW

Dải nhiệt độ khí tại khe phóng

Nhiệt độ thường ~ 350oC

Lưu lượng luồng khí tham chiếu (50/60Hz)

13.4/15.5 m3/phút (van điều tiết mở hoàn toàn)

11.8/14.0 m3/phút (van điều tiết mở 2/3)

7.9/9.2 m3/phút (van điều tiết mở 1/3)

21/25 m3/phút (van điều tiết mở hoàn toàn)

19/22 m3/phút (van điều tiết mở 2/3)

13/15 m3/phút (van điều tiết mở 1/3)

Điều chỉnh luồng khí

Điều chỉnh lưu lượng phun với van điều tiết có thể di chuyển

Dải tần đầu ra bộ biến tần

30Hz ~ 60Hz

Đường kính ống hút

Lỗ Φ125mm (có van điều tiết loại thanh ngang có thể di chuyển)

Lỗ Φ148mm (van điều tiết với gờ nổi)

Đường kính ống xả

Ống thép không gỉ Φ123mm

Ống thép không gỉ Φ148mm

Nhiệt độ khí hút

-10oC ~ 230oC

Mức luồng khí lớn nhất (50/60Hz)

20/22.6 m3/phút

30/36 m3/phút

Áp suất tĩnh lớn nhất (50/60Hz)

1.61/2.32kPa

1.96/2.85kPa

Công suất

Ba pha 200V 1.5kW

Nhiễu lớn nhất (50/60Hz)

68/72 dB

72/75 dB

Nguồn nuôi – cáp điện

VCT 4 lõi x 14mm2 x 3m

VCT 4 lõi x 22mm2 x 3m

VCT 4 lõi x 38mm2 x 3m

Trọng lượng

73 kg

76 kg

108 kg

115 kg

Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ