KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN |
EKB 11000R2
|
MÁY PHÁT
|
Loại |
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, có
chổi than
|
Kiểu ổn áp |
AVR
|
Công suất định mức |
8.0 KVA
|
Công suất tối đa |
8.5 KVA
|
Tần số |
50 Hz (3000 v/p)
|
Điện thế / pha |
220VAC / 1 pha
|
Hệ số công suất |
1.0
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu |
HONDA GX630
|
Loại |
4 thì, 2 xilanh, sú páp treo, làm mát bằng gió
|
Dung tích xi lanh |
688 cc
|
Công suất định mức |
20.3 HP/ 3600 v/p
|
Kiểu đánh lửa |
CDI
|
Kiểu khởi động |
Đề điện
|
Dung tích nhớt bôi trơn |
1.7 lít
|
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
|
Kích thước phủ bì (DxRxC) |
860x615x670 (mm)
|
Trọng lượng khô |
141 Kg
|
Độ ồn (cách xa 7m) |
76±2 dBA
|
Dung tích bình xăng |
37 lít
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
~5.4 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
|
Đồng hồ vôn |
Có
|
Đồng hồ báo giờ vận hành máy |
Có
|
Đồng hồ báo mức nhiên liệu |
Có
|
Ồ, phích cắm điện |
Có
|
CB bảo vệ |
Có
|
Đèn báo vận hành |
Có
|
Báo nhớt tự động |
Có
|
Bộ bánh xe |
Có
|