Công suất |
1800 W |
Điện áp |
230 V/50Hz, 110V/60Hz |
Đường kính mũi khoan lỗ |
Ø75 – 50 mm |
Đường kính mũi khoan xoắn |
Ø32 mm – 150 mm |
Đường kính khoan thường khi dùng với đầu cặp mũi khoan |
Ø15 mm – 110 mm |
Đường kính khoan ren |
Ø25.4 mm – 40 mm |
Tốc độ |
1 ( không tải/ có tải): 150/ 90 vòng / phút
Tốc độ 2 ( không tải/ có tải): 200/ 120 vòng / phút
Tốc độ 3 ( không tải/ có tải) : 300/ 180 vòng / phút
Tốc độ 4 ( không tải/ có tải) : 380/ 230 vòng / phút
|
Lực giữ đế từ |
32000N |