MÁY HÀN TIG

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hàn Weldcom TIG-200A

Liên hệ

Model TIG 200A
Điện áp vào (V)  1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A)  18
Điện áp không tải (V)  55
Phạm vi dòng điện ra (A)  10-200
Điện áp ra định mức  17
Thời gian trễ khí (s)  0-10
Chu kì tải max 25°C  60%
Chu kỳ tải 100% (25°C)  140A
Mất pha không tải (A)  40
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang  HF
Hiệu suất (%)  85
Hệ số công suất  0.93
Cấp bảo vệ  IP23
Cấp cách điện  B
Độ dày hàn hàn (mm)  0.3-6
Kích thước (mm)  400 x 150 x 260
Trọng lượng (kg)  8

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hàn TIG 1 chiều công nghệ Inverter WELDCOM VTIG-200A

Liên hệ

Hãng sản xuất : WELDCOM
Công suất (KVA) : 3.9
Chức năng : • Hàn que
• Hàn Tig
Điện áp vào : 380V
Điện áp không tải (V) : 54
Khoảng dòng hàn (A) : 10~200
Chu kỳ tải (%) : 60
Độ dày hàn (mm) : 0.3~5
Hiệu suất (%) : 85
Kích thước (mm) : 371x155x295
Trọng lượng (kg) : 8
Xuất xứ : Vietnam

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hàn Tig TIG-315A -Inverter

Liên hệ

Power supply   Điện áp nguồn  AC380V± 15%  

 

 

 

 

Frequency   Tần số  50/60 Hz
Rated power input   Công suất tiêu thụ  12.9 KVA
Floating voltage   Điện áp ra không tải/có tải  60-70 V
Rated welding current   Cường độ dòng điện ra  10 – 315 A
Welding stick   Tiêu chuẩn que hàn  1.6 – 4.0 mm
Rated duty cycle   Tỉ lệ duy trì phụ tải  65 %
Efficiency   Hiệu suất  >85 %
Level of protection   Cấp độ bảo vệ   IP21S
Weight   Trọng lượng  16 Kg
Dimension   Kích thước  460 x 200 x 300 mm

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hàn Tig TIG-250S -Inverter

Liên hệ

Máy hàn Tig Tân Thành 250S-220V

Ưu điểm của máy hàn tig tân thành:
Ứng dụng công nghệ MOSFET.
Tiết kiệm điện, dòng hàn ổn định.
Trọng lượng nhẹ, dễ mang xách.
Dễ thao tác và an toàn khi sử dụng.
Sử dụng khí Argon.

Ứng dụng máy hàn tig Tân thành 250S:
-Hàn cửa sắt, lan can INOX      
- Bảo trì & sửa chữa      
- Sản xuất      
- Dạy học & đào tạo

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hàn Tig TIG-200A -Inverter

Liên hệ

Máy hàn tig que Jasic tig 200A
Điện áp vào (V)      1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A)      18
Điện áp không tải (V)      55
Phạm vi dòng điện ra (A)      10-200
Điện áp ra định mức      17
Thời gian trễ khí (s)      0-10
Chu kì tải max 25°C      60%
Chu kỳ tải 100% (25°C)      140A
Mất pha không tải (A)      40
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang      HF
Hiệu suất (%)      85
Hệ số công suất      0.93
Cấp bảo vệ      IP23
Cấp cách điện      B
Độ dày hàn hàn (mm)      0.3-6
Kích thước (mm)      400 x 150 x 260
Trọng lượng (kg)      8

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hàn Tig Tân Thành TIG300S

Liên hệ

Điện thế vào    3 Pha-380V , 50/60Hz , 60%
   Công suất    8,5 KVA
   Điện thế ra không tải    64 VAC
   Phạm vi điều chỉnh dòng hàn   20 – 300A
  Chức năng hàn que   không
   Trọng lượng    20 Kg
   Kích thước    50 x 21 x 37 cm
   Đường kính que hàn    2.0 – 4.0 mm (có thể hàn que
   5.0 mm)

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
169 - 184 / 184  Trang: 5678