Thông số kỹ thuật
Kiểu điều khiển
Control model IGBT inverter
Công suất dòng định mức
Rated input capacity kVA/kW 13.9/13.2
Dòng điện ra định mức
Rated output current A 400
Điện áp ra
Output voltsge V 26
Rated duty cycle
Chu kỳ làm việc định mức % 60
Dải dòng hàn
Output current range A 4-400 (TIG)
20-400 (hàn hồ quang tay)
Dải điện áp ra
Output voltage range V 10.2-26(TIG)
20.8-36 (Hàn hồ quang tay)
Xung hàn
Pulse current A 4-400
Thời gian tăng dòng
Up slope time S 0 hoặc 0.1-5
Thời gian hạ dòng
Down slope time S 0 hoặc 0.2-10
Thời gian hàn điểm
Spot welding time s 0.2-5
Kiểu khởi đông hồ quang