Đặc điểm Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 J58
Mô tả sản phẩm
Hàn hồ quang chìm
- Công tắc điều chỉnh chế độ CC/ CV
- Núm điều chỉnh điện áp hồ quang
QUE
- Núm điều chỉnh dòng
- Đèn báo O.H, O.C
- Đèn báo nguồn
- Hiển thị số tự động A/V
Rùa WF-33
- Núm điều chỉnh dòng, đồng hồ đo
- Núm điều chỉnh điện áp, đồng hồ đo
- Núm điều chỉnh tốc độ di chuyển, đồng hồ đo
- Công tắc dẫn hướng ( trước, sau)
- Công tắc điều chỉnh chế độ di chuyển: bằng tay/tự động/dừng
- Công tắc tiếp dây kéo/đẩy
- Công tắc bật/tắt hàn
- Công tắc bật/tắt nguồn
Thông số kỹ thuật Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 J58
Thông số |
MZ1000 (J58) |
---|
Dòng vào định mức I(A) |
80 |
Công suất định mức S (KVA) |
52 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn I2( A) |
100-1000 |
Chu kỳ tải định mức (40oC)(%) |
100% |
Chu kỳ tải 100% (40oC) |
1000A |
Trọng lượng (kg) |
103 |
Điện áp vào (V) |
AC380/415/440±15% (3pha),50/60Hz |
Điện áp không tải U20 (V) |
83 |
Dòng không tải ban đầu I10 (V) |
<1 |
Tổn thất không tải P10(V) |
<500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp U2 (V) |
20-50 |
Hiệu suất |
≥0.85 điều kiện định mức |
Hệ số công suất |
≥0.9 |
Cấp bảo vệ |
IP21S |
Loại làm mát |
Làm mát bằng không khí |
Kích thước (mm) |
865x450x820 |
Thông số |
Điện áp ra(A) |
100A/20V-1000A/50V |
Chu kỳ tải |
100% |
Tốc độ tiếp dây (m/ph) |
0.5-2.5 |
Tốc độ chạy của xe hàn (m/h) |
15-72 |
Khác |
Cài đặt điện áp/ Dòng hàn/ Tốc độ hàn/ Chọn chế độ tự động/ Chế độ điều khiển từ xa/ Hàn đa chức năng: Que/ Hồ quang chìm
|