Chế độ hàn
|
Core alignment (DACAS:Digital Analysis Core Alignment System)
|
Suy hao trung bình
|
SM(0.02dB) | MM(0.01dB) | DS(0.04dB) | NZDS(0.04dB)
|
Suy hao phản hồi
|
>> 60 dB
|
Thời gian hàn
|
9s average SM | 7s SM Quick Mode
|
Sức kéo sợi
|
1.96~2.25N (standard)
|
Tuổi thọ điện cực
|
> 2,500 arcs
|
Loại cáp áp dụng
|
SM(ITU-TU.652), MM(ITU-TU.651), DS(ITU-T G.653),NZDS(ITU-T G.655), G657A, G657B
|
Chiều dài sợi quang
|
Lớp vỏ bao phủ < 0.25mm = 8-16mm, Lớp vỏ bao phủ > 0.25mm = 16mm minimum
|
Đường kính lớp vỏ bao phủ
|
100-1000um
|
Đường kính lớp phản xạ
|
80-150um
|
Chế độ gia nhiệt
|
10 Chế độ cài sẵn
|
Thời gian gia nhiệt
|
Trung bình 30 giây với ống co nhiệt FP-03
|
Ống co nhiệt
|
60mm, 40mm
|
Cổng xuất dữ liệu
|
USB master device and COM
|
Chế độ hàn
|
100 Chế độ người dùng
|
Bộ nhớ kết quả hàn
|
2000 kết quả đo
|
Pin
|
350 chu kỳ hàn và gia nhiệt
|
Nguồn cấp
|
AC 100-240V input or DC 10-15V
|
Màn hình
|
Color 5″ LCD monitor, with tempered glass
|
Cameras
|
2 CCD camera system
|
Độ phóng đại
|
XY style: 150 power, X/Y: 300 power
|
Chế độ hiển thị
|
X/Y or XY, single X.Y
|
Trọng lượng
|
2.2KG (without battery)
|
Kích thước
|
155 x 130 x 143mm (excluding rubber bumper)
|
Wind Protection
|
The max wind speed 15m/s
|
Operating Environment
|
Elevation 0-5000 meters, -10~50°c, ~95% relative humidity
|
Storage Condition
|
Temperature -40 to 80°c, ~95% relative humidity
|