ĐỘNG CƠ NỔ

Động cơ xăng RATO RS 100 (3HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 98
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 0.8
Kích thước (mm) 33 x 31 x 39
Trọng lượng (kg) 9
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R420 (15HP)

Liên hệ

 

Kiểu máy

Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh

Công suất động cơ

15.0HP

Vòng quay

3600 vòng/phút

Dung tích xi lanh

420cc

Đường kính xi lanh x hành trình piston

(90 x 66)mm

Tỉ số nén

8.2:1

Tiêu hao nhiên liệu

4.0L/h

Dung tích nhớt

1.1L

Dung tích bình nhiên liệu

6.5L

Hệ thống đánh lửa

Transitor từ tính (IC)

Hệ thống khởi động

Bằng tay

Hệ thống bôi trơn

Tát nhớt cưỡng bức

Loại lọc gió

Lọc kép

Mô men xoắn cực đại

25N.m/2500 rpm

Chiều quay trục PTO

Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)

Kích thước phủ bì (D x R x C)

(380 x 450 x 433)mm

Trọng lượng khô ( kg)

32.5kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R200 RC Vàng (6.5HP)

Liên hệ

Kiểu máy

Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh

Công suất động cơ

6.5HP

Vòng quay

1800 rpm

Dung tích xi lanh

196cc

Đường kính xi lanh x hành trình piston

(68 x 45)mm

Tỉ số nén

8.5:1

Tiêu hao nhiên liệu

1.8L/h

Dung tích nhớt

0.6L

Dung tích bình nhiên liệu

3.6L

Hệ thống đánh lửa

Transitor từ tính (IC)

Hệ thống khởi động

Bằng tay

Hệ thống bôi trơn

Tát nhớt cưỡng bức

Loại lọc gió

Lọc kép

Mô men xoắn cực đại

22.0N.m/1.250 vòng/phút

Chiều quay trục PTO

Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)

Kích thước phủ bì (D x R x C)

(390 x 320 x 345)mm

Trọng lượng khô ( kg)

15.5kg

Màu sắc

Vàng / Đỏ / Đen

 

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R390 (13HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 389
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 3.8
Kích thước (mm) 380 x 450 x 433
Trọng lượng (kg) 32
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R270 (9HP)

Liên hệ

 

Kiểu máy

Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh

Công suất động cơ

9.0HP

Vòng quay

3600 vòng/phút

Dung tích xi lanh

270cc

Đường kính xi lanh x hành trình piston

(77 x 58)mm

Tỉ số nén

8.2:1

Tiêu hao nhiên liệu

2.6L/h

Dung tích nhớt

1.1L

Dung tích bình nhiên liệu

6.5L

Hệ thống đánh lửa

Transitor từ tính (IC)

Hệ thống khởi động

Bằng tay

Hệ thống bôi trơn

Tát nhớt cưỡng bức

Loại lọc gió

Lọc kép

Mô men xoắn cực đại

17N.m/2500 vòng/phút

Chiều quay trục PTO

Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)

Kích thước phủ bì (D x R x C)

(355 x 430 x 410)mm

Trọng lượng khô ( kg)

26kg

Màu sắc

Vàng

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R160 RC Đỏ (5.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 1800
Dung tích xilanh (cc) 163
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.6
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 15.5
Xuất xứ Trung Quốc
 

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R160 RC Vàng (5.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 1800
Dung tích xilanh (cc) 163
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.6
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 15.5
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R160 RC Đen (5.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 1800
Dung tích xilanh (cc) 163
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.6
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 15.5
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R200 Đen (6.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 196
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 16
Xuất xứ Trung Quốc
 
 
 

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R200 Đỏ (6.5HP)

Liên hệ

Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 196
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8
Tỉ số nén 8.5:1
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 16

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R200 Vàng (6.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 196
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 16
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R200 RC Đen (6.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato

Loại Động cơ xăng

Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh

Số vòng quay (vòng/phút) 1800

Dung tích xilanh (cc) 196

Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8

Kích thước (mm) 390 x 320 x 345

Trọng lượng (kg) 15.5

Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R160 Đỏ (5.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 163
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.6
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 15.5
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R160 Vàng (5.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 163
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.6
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 15.5
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R160 Đen (5.5HP)

Liên hệ

Hãng sản xuất Rato
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 163
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.6
Kích thước (mm) 390 x 320 x 345
Trọng lượng (kg) 15.5
Xuất xứ Trung Quốc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ xăng RATO R200 RC Đỏ (6.5HP)

Liên hệ

Kiểu máy

Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh

Công suất động cơ

6.5HP

Vòng quay

1800 rpm

Dung tích xi lanh

196cc

Đường kính xi lanh x hành trình piston

(68 x 45)mm

Tỉ số nén

8.5:1

Tiêu hao nhiên liệu

1.8L/h

Dung tích nhớt

0.6L

Dung tích bình nhiên liệu

3.6L

Hệ thống đánh lửa

Transitor từ tính (IC)

Hệ thống khởi động

Bằng tay

Hệ thống bôi trơn

Tát nhớt cưỡng bức

Loại lọc gió

Lọc kép

Mô men xoắn cực đại

22.0N.m/1.250 vòng/phút

Chiều quay trục PTO

Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)

Kích thước phủ bì (D x R x C)

(390 x 320 x 345)mm

Trọng lượng khô ( kg)

15.5kg

Màu sắc

Vàng / Đỏ / Đen

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ Honda GX 35T SD

Liên hệ

Hãng sản xuất Honda
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ 4 thì, 1xilanh, cam treo
Công suất (Kw) 1
Số vòng quay (vòng/phút) 7000
Dung tích xilanh (cc) 35.79
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 0.71
Loại Bugi sử dụng CMSH, CMRSH (NGK)
Đặc điểm khác Đường kính x hành trình piston 39 x 30 mm , Mô men soắn cực đại 1.6N.m(0.16 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/5,500 v/p , Hệ thống làm mát Bằng gió cưỡng bức , Kiểu đánh lửa Transitor từ tính (IC) , Thì đánh lửa 27o BTDC , Kiểu bugi CMSH, CMRSH (NGK) , Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn , Lọc gió Lọc khô , Kiểu bôi trơn Bơm phun , Dung tích nhớt 0.1 lít , Kiểu khởi động Bằng tay , Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch , Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên , Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít , Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO )
   

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Động cơ Honda GX 35T

Liên hệ

Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo
Dung tích xi lanh 35.8 cc
Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm
Công suất cực đại  1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p
Momen xoắn cực đại  1.9 N.m (0.19 kgf.m) / 5500 v/p
Tỉ số nén 8.0: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 0.71 lít/giờ 
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Góc đánh lửa 270 BTDC
Kiểu bugi CMR5H (NGK)
Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
Lọc gió Lọc khô
Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
Dung tích nhớt 0.1 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 0.65 lít
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Kích thước phủ bì (DxRxC) 198 x 234 x 240 mm

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
1 - 18 / 18  Trang: